Bảng giá dịch vụ

Xin lưu ý, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Đa số trường hợp thực tế đều phải báo giá lại dựa trên điều kiện thi công, vật tư, thời gian…

Bảng giá chỉ liệt kê phí nhân công, chưa bao gồm vật tư và các chi phí khác

Bảng giá lắp đặt điện nước

Công việc Giá (VNĐ)
Khảo sát và báo giá 150,000
Lắp mới 1 bộ bóng đèn Huỳnh Quang, đèn compact 150,000
Lắp mới đèn lon 150,000
Lắp mới 1 ổ cắm điện nổi 150,000
Lắp mới 1 ổ cắm điện âm 150,000
Thay 1 bộ bóng đèn 150,000
Thay bóng đèn (Huỳnh quang, compact) 150,000
Lắp máy nước nóng 490,000
Lắp mới bộ báo cháy 250,000
Đi dây điện nguồn 250,000
Khảo sát lắp đặt điện nổi 80,000
Khảo sát lắp đặt điện âm 80,000
Khảo sát lắp đặt điện 3 pha 80,000
Thay quạt thông gió trên tường 250,000
Lắp quạt thông gió trên tường 300,000
Lắp quạt thông gió trên tường có cắt tường 450,000
Lắp quạt thông âm trần thạch cao 400,000
Lắp quạt hút âm trần có ống 650,000
Lắp quạt trần lên trần thạch cao 450,000
Lắp quạt trần 350,000
Lắp đồng hồ điện không tách nguồn 290,000
Lắp đồng hồ điện có tách nguồn 450,000
Lắp đồng hồ điện 3 pha 490,000
Thay đồng hồ điện 3 pha 450,000
Lắp đặt hệ thống nước cho nhà vệ sinh 1,200,000
Lắp đường ống và thiết bị rửa Nhà bếp 450,000
Lắp đường ống nước mới cho thiết bị gia dụng 450,000
Khảo sát lắp đặt ống nước nóng 80,000
Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích dưới 200 lít 500,000
Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích trên 200 lít 800,000
Khảo sát xử lý sự cố rò rỉ nước, bể đường ống 80,000
Lắp đồng hồ nước 250,000
Lắp máy bơm nước 350,000
Lắp phao cơ 280,000
Lắp phao điện tự động bơm nước 350,000
Lắp ống nước nóng (hàn ống PPR) 450,000

Bảng giá sửa điện

Công việc Giá (VNĐ)
Khảo sát và báo giá 150,000
Sửa chập điện âm tường Từ 850,000
Sửa chập điện nổi Từ 550,000
Sửa bóng đèn (thay tăng phô, chuột) Từ 150,000
Thay CB phụ Từ 150,000
Thay công tắc Từ 120,000
Thay ổ cắm nổi Từ 120,000
Cân pha điện 3 pha Từ 1,490,000

Bảng giá lắp đặt, thi công điện

Công việc Giá (VNĐ)
Khảo sát và báo giá 150,000
Lắp mới 1 bộ bóng đèn Huỳnh Quang, đèn compact 150,000
Lắp mới đèn lon 150,000
Lắp mới 1 ổ cắm điện nổi 150,000
Lắp mới 1 ổ cắm điện âm 150,000
Thay 1 bộ bóng đèn 150,000
Thay bóng đèn (Huỳnh quang, compact) 150,000
Lắp máy nước nóng 490,000
Lắp mới bộ báo cháy 250,000
Đi dây điện nguồn 250,000
Khảo sát lắp đặt điện nổi 80,000
Khảo sát lắp đặt điện âm 80,000
Khảo sát lắp đặt điện 3 pha 80,000
Thay quạt thông gió trên tường 250,000
Lắp quạt thông gió trên tường 300,000
Lắp quạt thông gió trên tường có cắt tường 450,000
Lắp quạt thông âm trần thạch cao 400,000
Lắp quạt hút âm trần có ống 650,000
Lắp quạt trần lên trần thạch cao 450,000
Lắp quạt trần 350,000
Lắp đồng hồ điện không tách nguồn 290,000
Lắp đồng hồ điện có tách nguồn 450,000
Lắp đồng hồ điện 3 pha 490,000
Thay đồng hồ điện 3 pha 450,000
Lắp đặt hệ thống nước cho nhà vệ sinh 1,200,000
Lắp đường ống và thiết bị rửa Nhà bếp 450,000
Lắp đường ống nước mới cho thiết bị gia dụng 450,000
Khảo sát lắp đặt ống nước nóng 80,000
Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích dưới 200 lít 500,000
Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích trên 200 lít 800,000
Khảo sát xử lý sự cố rò rỉ nước, bể đường ống 80,000
Lắp đồng hồ nước 250,000
Lắp máy bơm nước 350,000
Lắp phao cơ 280,000
Lắp phao điện tự động bơm nước 350,000
Lắp ống nước nóng (hàn ống PPR) 450,000

Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo, thông thường thợ điện sẽ đến tận nơi để khảo sát và báo giá chi tiết trước khi tiến hành công việc.

Bảng giá sửa đường ống nước

Công việc Giá (VNĐ)
Khảo sát sửa đường ống nước 80,000
Lắp bồn rửa mặt, lavabo 400,000
Cắt, đục mặt đá 800,000
Thay bộ xả bồn cầu 250,000
Thay bộ xả lavabo 280,000
Thay máy bơm nước 280,000
Thay phao cơ 200,000
Thay phao điện 200,000
Thay vòi nước 150,000
Đục tường vá ống bị khoan lủng 450,000
Thay phễu chống hôi toilet 600,000
Thay bồn cầu 800,000
Lắp mới bồn cầu 450,000
Lắp bồn cầu treo 1,250,000
Thay két nước bồn cầu 350,000
Thay phao bồn nước 250,000
Công việc Giá Ghi chú
Thay két nước bồn cầu 400.000đ Giá có thể thay đối tùy theo thực tế
Thay bộ xả gạt 450.000đ Giá có thể thay đối nếu khách hàng muốn dùng vật tư tốt hơn
Thay bộ xả một nhấn (nhấn đơn) 550.000đ Giá có thể thay đối nếu khách hàng muốn dùng vật tư tốt hơn
Thay bộ xả hai nhấn (nhấn đôi) 650.000đ Giá có thể thay đối nếu khách hàng muốn dùng vật tư tốt hơn
Sửa bồn cầu không bơm nước Từ 250.000đ Tùy mức độ, báo giá trước, khách hàng đồng ý mới làm
Sửa bồn cầu bị rỉ nước do van cấp nước, van xả 250.000đ – 500.000đ Tùy mức độ, báo giá trước, khách hàng đồng ý mới làm
Khắc phục chân bồn cầu rỉ nước 450.000đ – 1.200.000đ Tùy mức độ, báo giá trước, khách hàng đồng ý mới làm
Thay vòi xịt bồn cầu 250.000đ Giá có thể thay đối nếu khách hàng muốn dùng vật tư tốt hơn
Lắp đặt bồn cầu 400.000đ Giá có thể thay đối tùy theo thực tế
Thay bồn cầu mới 700.000đ Giá có thể thay đối tùy theo thực tế

Bảng giá vệ sinh bồn nước

Công việc Giá (VNĐ)
Khảo sát vệ sinh bể chứa nước lớn 80,000
Vệ sinh bồn nước dung tích dưới 500l 300,000
Vệ sinh bồn nước dung tích 500l 350,000
Vệ sinh bồn nước dung tích 700l 400,000
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.000l 450,000
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.200l 500,000
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.300l 550,000
Vệ sinh bồn nước dung tích 1.500l 600,000
Vệ sinh bồn nước dung tích 2.000l 700,000
Vệ sinh bồn nước dung tích 2.500l 800,000
Vệ sinh bồn nước dung tích 3.000l 900,000
Vệ sinh bồn nước dung tích 3.500l – 6.000l 1,190,000
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời dưới 200l 690,000
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời đến 300l 790,000
Vệ sinh máy nước nóng năng lượng măt trời trên 300l 1,190,000
Thay hoặc lắp phao cơ (chưa tính giá phao) 200,000
Thay hoặc lắp phao điện (chưa tính giá phao) 300,00

Bảng giá dịch vụ thông nghẹt

Công việc Giá (VNĐ)
Thông nghẹt Lavabo, chậu rửa thông thường 400,000
Thông nghẹt Lavabo, chậu rửa nghẹt âm tường 850,000
Thông nghẹt cống theo mét 200,000
Hút bể phốt 1 khối 500,000
Hút bể phốt theo khối (giá/ khối) 350,000
Xe hút hầm mỡ 1 khối giá 700.000vnd/ xe 700,000
Xe hút hầm mỡ 2 khối giá 1.100.000vnd/ xe 1,100,000
Xe hút hầm mỡ 3 khối giá 1.500.000vnd/ xe 1,500,000

Bảng giá sửa máy bơm nước

Công việc Giá (VNĐ)
Khảo sát và báo giá 80,000
Thay máy bơm nước 250,000
Lắp đặt máy bơm nước 350,000
Sửa máy bơm không lên nước 350,000
Phao điện máy bơm hỏng 550,000
Kiểm tra máy bơm bị cháy 150,000
Sửa máy bơm tăng áp bị kêu 300,000
Thay rơ le máy bơm nước 550,000
Thay bình tăng áp 650,000
Giá máy bơm đẩy Panasonic

Bảng giá chống thấm, chống dột

Công việc Giá (VNĐ)
Khảo sát chống thấm tường nhà 80,000
Khảo sát chống thấm nhà vệ sinh 80,000
Khảo sát chống thấm trần nhà 80,000
Khảo sát chống thấm sân thượng 80,000
Khảo sát chống dột 80,000

Bảng giá bảo trì máy lạnh

Công việc Giá (VNĐ)
Khảo sát & báo giá sửa chữa 80,000
Di dời máy lạnh 1HP – 1.5HP 500,000
Di dời máy lạnh 2HP – 3HP 700,000
Lắp máy lạnh 350,000
Tháo gỡ máy lạnh cũ 250,000
Lắp máy lạnh âm trần 850,000
Lắp máy lạnh mẹ bồng con 800,000
Lắp máy lạnh đứng, máy lạnh cây 800,000
Vệ sinh máy lạnh 1HP – 1.5 HP 150,000
Vệ sinh máy lạnh 2HP – 3HP 200,000
Khử trùng máy lạnh 100,000
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng, âm trần, áp trần 2HP – 3HP 400,000
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng, âm trần, áp trần 4HP – 5HP 500,000
Châm Gas R22 250,000
Châm Gas R410 450,000
Châm Gas R32 450,000
Bơm gas trên 50% định lượng 650,000
Sửa nghẹt đường thoát nước 2HP 250,000
Sửa nghẹt đường thoát nước 1HP 150,000
Thay gen cách nhiệt + si 90,000
Thay bơm thoát nước rời 1HP 1,500,000
Thay bơm thoát nước rời 2HP 1,800,000
Sửa board máy lạnh 1.0HP – 1.5HP 650,000
Sửa board máy lạnh 2.0HP – 1.5HP 750,000

Bảng giá bảo trì máy giặt

Công việc Giá (VNĐ)
Vệ sinh máy giặt không tháo lồng 250,000
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng 7kg 400,000
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng trên 7kg 500,000
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng đứng trên 10kg 650,000
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng ngang đến 7kg 600,000
Vệ sinh và bảo trì máy giặt lồng ngang trên 7kg 750,000
Vệ sinh máy giặt nội địa, máy giặt công nghiệp trên 14kg 850,000
Tháo và lắp đặt máy giặt 250,000
Thi công đường ống cấp nước 300,000
Kiểm tra và báo giá sửa máy giặt 80,000

Bảng giá bảo trì tủ lạnh

Công việc Giá (VNĐ)
Thay sò lạnh 290,000
Thay sò nóng 290,000
Thay điện trở 390,000
Thay Timer 490,000
Sửa board tủ lạnh có dung tích < 220 lít 650,000
Sửa board tủ lạnh có dung tích > 220 lít 1,300,000
Sửa board tủ lạnh Inverter hoặc side by side 1,950,000
Hàn ống đồng + nạp gas tủ 120 – 140 lít 1,100,000
Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít 1,300,000
Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít (Gas 600A) 1,550,000
Bộ khởi động block (rơ le + themic + tụ…) 550,000
Thermostat (cảm biến nhiệt độ) 650,000
Thay ron tủ lạnh (trắng) theo mét 270,000
Quạt tủ lạnh cơ 690,000
Quạt tủ lạnh board 1,490,000
Quạt tủ side by side 2,100,000
Hàn dàn + nạp gas tủ mini 690,000
Thay dàn + nạp gas tủ mini 690,000
Thay block tủ lạnh < 350 lít 2,390,000
Thay block tủ lạnh > 350 lít 3,390,000
Thay block tủ lạnh > 550 lít 4,190,000
Sơn 2 cánh tủ lạnh thường 1,400,000
Sơn cánh tủ lạnh side by side 1,950,000
Vệ sinh tủ lạnh thường 450,000
Vệ sinh tủ lạnh side by side 550,000
Quạt dàn nóng

Baidu
map